|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phân tÃch
| analyser | | | Phân tÃch má»™t cuốn tiểu thuyết | | analyser un roman | | | analyse | | | Phân tÃch hóa há»c | | analyse chimique | | | Phân tÃch câu | | analyse logique | | | Phân tÃch từ | | analyse grammaticale |
|
|
|
|